Việt
lòi lẽ rỗng tuếch
lời lẽ rỗng tuếch
lời sáo rỗng
Đức
Floskel
Floskel /[’fbsksl], die; -, -n/
lời lẽ rỗng tuếch; lời sáo rỗng;
Floskel /f =, -n/
lòi lẽ rỗng tuếch,