Việt
đường thoát hiểm cứu hoả
con đường đi trốn
lối tẩu thoát
con đường có thể chạy trốn
lối chạy trốn
Anh
escape route/egress
escape
emergency exit
means of escape
fire rescue path
Đức
Fluchtweg
Pháp
issue de secours
moyen d'évacuation
Fluchtweg /der/
con đường đi trốn; lối tẩu thoát;
con đường có thể chạy trốn; lối chạy trốn;
Fluchtweg /m/KTA_TOÀN/
[EN] fire rescue path
[VI] đường thoát hiểm cứu hoả
[DE] Fluchtweg
[EN] emergency exit
[FR] issue de secours
Fluchtweg /ENG-ELECTRICAL/
[EN] means of escape
[FR] moyen d' évacuation