Việt
sách mỏng
tò chuyền đơn
quyển sách mỏng
tờ truyền đơn
tờ rơi
Đức
Flugschrift
FlugSchrift /die/
quyển sách mỏng; tờ truyền đơn; tờ rơi;
Flugschrift /f =, -en/
cuốn, quyển] sách mỏng, tò chuyền đơn; Flug