Việt
sách mỏng
tò chuyền đơn
bộ chữ chì
kiểu chũ in
Đức
Flugschrift
Dnickschrift
lateinische Dnick
bô chữ latin; ~
Flugschrift /f =, -en/
cuốn, quyển] sách mỏng, tò chuyền đơn; Flug
Dnickschrift /í =, -en/
í =, -en 1. [cuốn, quyển] sách mỏng; tác phẩm in, sách in; 2. bộ chữ chì, kiểu chũ in; lateinische Dnick bô chữ latin; Dnick