Việt
tờ quảng cáo rời
tờ rơi
truyền đơn.
thủy phi cơ Flug da ten schrei ber
der -* Flugschreiber Flug dra che
der: thằn lằn bay Flug ech se
die ■* Flugsaurier
Anh
fly sheet
Đức
Flugblatt
Flugblatt /das/
thủy phi cơ Flug da ten schrei ber; der -* Flugschreiber Flug dra che; der: thằn lằn bay Flug ech se; die ■* Flugsaurier;
Flugblatt /n -(e)s, -blätter/
tô] truyền đơn.
Flugblatt /nt/GIẤY/
[EN] fly sheet
[VI] tờ quảng cáo rời, tờ rơi