Việt
sân bay
phi trường
phi cảng
Anh
aerodrome
airdrome
airport
Đức
Flughafen
Flughafen /der/
sân bay; phi trường; phi cảng;
Flughafen /m -s, -häfen/
sân bay; -
Flughafen /m/VTHK/
[EN] aerodrome (Anh), airdrome (Mỹ), airport
[VI] sân bay, phi trường