Việt
giờ bay
thòi gian bay
thời gian bay
đoạn đường bay được trong thời gian bay
Đức
Flugstunde
Flugstunde /die/
thời gian bay;
(một) giờ bay;
đoạn đường bay được trong thời gian bay;
Flugstunde /f =, -n/
giờ bay, thòi gian bay;