Việt
sách to
sách khổ hai.
quyển sách to
quyển sách khổ lớn
Anh
large size
Đức
Foliant
Pháp
format atlas
Foliant /[fo'liant], der; -en, -en/
quyển sách to; quyển sách khổ lớn;
Foliant /m -en, -en/
quyển, cuốn] sách to, sách khổ hai.
Foliant /SCIENCE/
[DE] Foliant
[EN] large size
[FR] format atlas