Việt
suối phun
vòi phun nưdc. vòi phun
giếng phun.
tia nước phun
vòi phun
giếng phun
Đức
Fontäne
Fontäne /[fon'temo], die; -, -n/
tia nước phun; vòi phun;
suối phun; giếng phun;
Fontäne /f =, -n/
vòi phun nưdc. vòi phun, suối phun, giếng phun.