Việt
sự in ấn trên máy
Anh
printing run
Đức
Fortdruck
Auflagendruck
Reindruck
Pháp
impression continue
tirage
tirage à la suite
Auflagendruck,Fortdruck,Reindruck /SCIENCE/
[DE] Auflagendruck; Fortdruck; Reindruck
[EN] printing run
[FR] impression continue; tirage; tirage à la suite
Fortdruck /der (o. PI.) (Druckw.)/
sự in ấn trên máy (sau khi đã thực hiện các bước chuẩn bị);