Việt
giấy ảnh
giấy bromua
Anh
photographic paper
bromide paper
photopaper
Đức
Fotopapier
Fotopapier /das/
giấy ảnh;
Fotopapier /nt/IN/
[EN] bromide paper, photopaper
[VI] giấy bromua, giấy ảnh
Fotopapier /nt/FOTO/
[EN] photographic paper
[VI] giấy ảnh