TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frachtbrief

vận đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiếu chuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu trỏ hàng trên tàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiếu chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

frachtbrief

waybill

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loading on board

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frachtbrief

Frachtbrief

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verladung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frachtbrief

chargement à bord

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frachtbrief,Verladung /IT-TECH/

[DE] Frachtbrief; Verladung

[EN] loading on board

[FR] chargement à bord

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frachtbrief /der/

phiếu chuyên chở; hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa; vận đơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frachtbrief /m -(e)s, -e (đưòng sắt)/

phiếu chuyên chỏ, hóa vận, (hàng hải) phiếu trỏ hàng trên tàu; Fracht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frachtbrief /m/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] waybill

[VI] vận đơn