Việt
vận đơn
phiếu chuyên chỏ
hóa vận
phiếu trỏ hàng trên tàu
phiếu chuyên chở
hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa
Anh
waybill
loading on board
Đức
Frachtbrief
Verladung
Pháp
chargement à bord
Frachtbrief,Verladung /IT-TECH/
[DE] Frachtbrief; Verladung
[EN] loading on board
[FR] chargement à bord
Frachtbrief /der/
phiếu chuyên chở; hóa đơn vận chuyển kèm theo hàng hóa; vận đơn;
Frachtbrief /m -(e)s, -e (đưòng sắt)/
phiếu chuyên chỏ, hóa vận, (hàng hải) phiếu trỏ hàng trên tàu; Fracht
Frachtbrief /m/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] waybill
[VI] vận đơn