Việt
và Fräcke áo đuôi tôm
áo phrắc.
áo đuôi tôm
Đức
Frack
jmdm. den Frack voll hauen
(tiếng lóng) đập ai một trận.
Frack /[frak], der; -[e]s, Fräcke, ugs. auch/
áo đuôi tôm;
jmdm. den Frack voll hauen : (tiếng lóng) đập ai một trận.
Frack /m -(e)s, -s/
và Fräcke [cái] áo đuôi tôm, áo phrắc.