TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fragebogen

bản câu hỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tô khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản tự khai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản ghi câu hỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản khai lí lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng câu hỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng trưng cầu ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fragebogen

questionnaire

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fragebogen

Fragebogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fragebogen /der/

bảng câu hỏi; bảng điều tra; bảng trưng cầu ý kiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fragebogen /m -s, = u -bögen/

tô khai, bản tự khai, bản ghi câu hỏi, bản khai lí lịch;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fragebogen /m/C_THÁI/

[EN] questionnaire

[VI] bản câu hỏi (thăm dò)