TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fraktionierkolben

bình chưng cất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fraktionierkolben

distillation flask

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distilling flask

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fraktionierkolben

Fraktionierkolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Destillierkolben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fraktionierkolben

ballon à distiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Destillierkolben,Fraktionierkolben /TECH,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Destillierkolben; Fraktionierkolben

[EN] distilling flask

[FR] ballon à distiller

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fraktionierkolben /m/CN_HOÁ/

[EN] distillation flask

[VI] bình chưng cất