Việt
người lãnh đạo đại diện cho một tổ chúc
một phe phái chính trị
người đại diện nhóm đảng phái
trưởng nhóm
trưởng khô'i *
Đức
Fraktionsvorsitzende
Fraktionsvorsitzende /der u. die/
người đại diện nhóm đảng phái; trưởng nhóm; trưởng khô' i *;
người lãnh đạo đại diện cho một tổ chúc, một phe phái chính trị;