Việt
nưdc Pháp
nưdc Pháp.
nước Pháp
Đức
Frankreich
wie Gott in Frankreich leben
(thân mật) sông được nuông chiểu.
Frankreich /-s/
nước Pháp;
Frankreich /f/
nưdc Pháp; wie Gott in Frankreich leben (thân mật) sông được nuông chiểu.
Frankreich /n/