Việt
ngưài độc lập tư tưỏng
người độc lập tư tưởng
người không tín ngưỡng
người vô thần
Đức
Freidenker
Freidenker /der/
người độc lập tư tưởng; người không tín ngưỡng; người vô thần;
Freidenker /m -s, =/
ngưài độc lập tư tưỏng; ngưồi không tín ngưông (không tin đạo, không tin thần thánh), ngưồi vô thần.