Việt
Người tư duy tự do
người độc lập tư tưỏng.
người tự do tư tưởng
người không tín ngưỡng
người vô thần
Đức
Freigeist
Freigeist /der (PL ...geister)/
người tự do tư tưởng; người không tín ngưỡng; người vô thần (Freidenker);
Freigeist /m -es, -er/
[DE] Freigeist
[EN]
[VI] Người tư duy tự do
[DE]
[VI]