Việt
sự quét tần
sự đu đưa tần
Anh
frequency sweep
wobbling
Đức
Frequenzwobbelung
Frequenzwobbelung /f/Đ_TỬ/
[EN] frequency sweep, wobbling
[VI] sự quét tần, sự đu đưa tần
Frequenzwobbelung /f/VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency sweep
[VI] sự quét tần