Việt
tham ăn
phàm ăn
háu àn.
Anh
weanling
Đức
Fresser
Pháp
broutard
Fresser /AGRI/
[DE] Fresser
[EN] weanling
[FR] broutard
Fresser /m -s, =/
kẻ, đồ] tham ăn, phàm ăn, háu àn.