Việt
gái điếm
đĩ
gái đĩ
gái giang hồ
gái mại dâm
gái làm tiền
Đức
Freudenmädchen
Freudenmädchen /das (geh. verhüll.)/
gái điếm; gái giang hồ; gái mại dâm; gái làm tiền (Prostituierte);
Freudenmädchen /n -s, =/
đĩ, gái điếm, gái đĩ; gái giang hồ, gái mãi dâm, gái làm tiền; -