Việt
xem Frevel
hành động phạm tội
hành động phạm thánh
hành động càn quấy
hành động nguy hại
Đức
Freveltat
Freveltat /die (geh.)/
hành động phạm tội; hành động phạm thánh; hành động càn quấy; hành động nguy hại;
Freveltat /f =, -en/