Việt
món thịt thái miéng hầm
món thịt thái miếng hầm với nước xô't
Đức
Frikassee
ich mache Frikassee aus dir!
(tiếng lóng, đùa) coi chừng tao đập cho mệt trận đấy!
Frikassee /[frika'se:], das; -s, -s (Kochk.)/
món thịt thái miếng hầm với nước xô' t;
ich mache Frikassee aus dir! : (tiếng lóng, đùa) coi chừng tao đập cho mệt trận đấy!
Frikassee /n -s, -s/
món thịt thái miéng hầm; món ragu chim.