TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frische

sự tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tươi mới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự minh mẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác sạch sẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ tươi tắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ mạnh khỏe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sông động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sáng sủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tươi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tươi mát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trong lành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frische

Frische

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frische /die; -/

sự tươi; sự tươi mới;

Frische /die; -/

sự khỏe khoắn; sự minh mẫn (Regsam keit, Rüstigkeit);

Frische /die; -/

sự sạch sẽ; cảm giác sạch sẽ (Gefühl der Sauberkeit);

Frische /die; -/

vẻ tươi tắn; vẻ mạnh khỏe (gesundes Aussehen);

Frische /die; -/

sự sông động; sự sáng sủa; sự tươi sáng (Lebhaftigkeit, Leuchtkraft);

Frische /die; -/

sự tươi mát; sự trong lành (của không khí );