Frische /die; -/
sự tươi;
sự tươi mới;
Frische /die; -/
sự khỏe khoắn;
sự minh mẫn (Regsam keit, Rüstigkeit);
Frische /die; -/
sự sạch sẽ;
cảm giác sạch sẽ (Gefühl der Sauberkeit);
Frische /die; -/
vẻ tươi tắn;
vẻ mạnh khỏe (gesundes Aussehen);
Frische /die; -/
sự sông động;
sự sáng sủa;
sự tươi sáng (Lebhaftigkeit, Leuchtkraft);
Frische /die; -/
sự tươi mát;
sự trong lành (của không khí );