Frivolität /[frivoli’te:t], die; -, -en/
(o Pl ) vẻ nông nổi;
vẻ bộp chộp;
vẻ khinh suất;
vẻ xốc nổi;
Frivolität /[frivoli’te:t], die; -, -en/
lời nói thờ ơ;
lời nhận định hời hợt;
Frivolität /[frivoli’te:t], die; -, -en/
lời nói tục tằn;
lời nói bỉ ổi;
lời nói sỗ sàng;
Frivolität /[frivoli’te:t], die; -, -en/
(meist Pl ) (Handarb ) ren đan;
ren móc;