TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fuchtel

kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huấn luyện khắc nghiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gươm có bản rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hà khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chế độ hà khắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà hay gắt gỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn bà hung dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fuchtel

Fuchtel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fuchtel /[’foxtal], die; -, -n/

(hist ) gươm có bản rộng;

Fuchtel /[’foxtal], die; -, -n/

(o Pl ) (ugs ) sự hà khắc; chế độ hà khắc;

Fuchtel /[’foxtal], die; -, -n/

(landsch ) người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hung dữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fuchtel /f =, -n/

1. [thanh] kiếm, gươm; cái roi; 2. [phương pháp, chế độ, lôi] huấn luyện khắc nghiệt.