TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fundamentalpunkt

định lý căn bản Fun da men tal the o lo gie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die: sự biện giải tôn giáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fundamentalpunkt

fundamental point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fundamentalpunkt

Fundamentalpunkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

fundamentalpunkt

point de référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

point fixe de base

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fundamentalpunkt /der (Fachspr)/

định lý căn bản Fun da men tal the o lo gie; die: sự biện giải tôn giáo;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Fundamentalpunkt

point fixe de base

Fundamentalpunkt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fundamentalpunkt /SCIENCE/

[DE] Fundamentalpunkt

[EN] fundamental point

[FR] point de référence