TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

funktionstüchtigkeit

khả năng vận hành tốt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khả năng phục vụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

funktionstüchtigkeit

proper functioning

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

serviceability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

funktionstüchtigkeit

Funktionstüchtigkeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funktionstüchtigkeit /f/CNH_NHÂN/

[EN] serviceability

[VI] khả năng phục vụ (của thanh nhiên liệu)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Funktionstüchtigkeit

[EN] proper functioning

[VI] khả năng vận hành tốt