Việt
truyền thông vô tuyến
sự trao đổi thông tin bằng sóng vô tuyến
Anh
radio communication
radio communications
Đức
Funkverkehr
Pháp
radiocommunications
Funkverkehr /der/
sự trao đổi thông tin bằng sóng vô tuyến;
Funkverkehr /ENVIR/
[DE] Funkverkehr
[EN] radio communications
[FR] radiocommunications
Funkverkehr /m/VT&RĐ/
[EN] radio communication
[VI] truyền thông vô tuyến
Funkverkehr /m/V_THÔNG/
Funkverkehr /m/V_TẢI, VT_THUỶ/