TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

futterautomat

máy tiện cặp tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy tiện dùng mâm cặp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

futterautomat

chucking automatic lathe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatic chucking lathe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chucker

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

semi-automatic lathe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

futterautomat

Futterautomat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Halbautomat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

futterautomat

tour à cycles automatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Futterautomat,Halbautomat /ENG-MECHANICAL/

[DE] Futterautomat; Halbautomat

[EN] chucking automatic lathe; semi-automatic lathe

[FR] tour à cycles automatiques

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Futterautomat /m/CT_MÁY/

[EN] automatic chucking lathe, chucker, chucking automatic lathe

[VI] máy tiện cặp tự động, máy tiện dùng mâm cặp