TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

götze

tượng thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngẫu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tượng thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật được tôn sùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

götze

Götze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Götze /[’gcetsa], der; -n, -n/

tượng thần; ngẫu tượng; tượng thờ;

Götze /[’gcetsa], der; -n, -n/

(geh abwer tend) người được tôn sùng; vật được tôn sùng (nhưng vô giá trị);