Việt
Bùn lỏng
khí phân chuồng
phân chuồng lỏng
nưóc phân chuồng.
Anh
Slurry
liquid manure
Đức
Gülle
Pháp
lisier
Gülle /ENVIR/
[DE] Gülle
[EN] slurry
[FR] lisier
Gülle /í =, -n/
Gülle /f/P_LIỆU/
[VI] bùn lỏng; phân chuồng lỏng
[EN] slurry, liquid manure
[VI] khí phân chuồng
[VI] Bùn lỏng
[EN] A watery mixture of insoluble matter resulting from some pollution control techniques.
[VI] Hỗn hợp nước của những chất không thể hòa tan có nguồn gốc từ một số phương pháp kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm.