Việt
Đường thắt lưng
đưòng đai .
Anh
waist line
Đức
Gürtellinie
Gürtellinie /í =, -n/
í =, đưòng đai (bốc).
[EN] waist line (car body)
[VI] Đường thắt lưng (thân vỏ xe)