Việt
sự gửi hàng
sự nhận và trả hàng hóá vận chuyển bằng đường tàu hỏa
nơi giao nhận hàng gửi vận chuyển
Đức
Güterabfertigung
Güterabfertigung /die/
sự nhận và trả hàng hóá vận chuyển bằng đường tàu hỏa;
nơi giao nhận hàng gửi vận chuyển;
Güterabfertigung /f =, -en (đưòng sắt)/
sự gửi hàng; -