Việt
Nhà kính
nhà ấm.
nhà ấm để trồng cây
Anh
GREENHOUSE
hothouse
glasshouse
Đức
GEWÄCHSHAUS
Pháp
SERRE
Gewächshaus /das/
nhà kính; nhà ấm để trồng cây;
Gewächshaus /AGRI/
[DE] Gewächshaus
[EN] glasshouse; greenhouse
[FR] serre
Gewächshaus /n -es, -häuser/
nhà kính, nhà ấm.
Gewächshaus
[EN] greenhouse, hothouse
[FR] Serre
[VI] Nhà kính
[DE] GEWÄCHSHAUS
[EN] GREENHOUSE
[FR] SERRE