Việt
xà chếch
xà chếch .
trục lắp xéo sau cột buồm
Anh
gaff
Đức
Gaffel
Gaffel /[’gafal], die; -, -n (Seemannsspr.)/
trục lắp xéo sau cột buồm; xà chếch;
Gaffel /f =, -n (hàng hải)/
xà chếch (buồm).
Gaffel /f/VT_THUỶ/
[EN] gaff
[VI] xà chếch (thuyền buồm)