galt /(Adj.) (bayr., österr., Schweiz.)/
(bò, cừu, dê ) không có sữa;
bị mất sữa (tạm thời);
galt /[galt]/
động từ gelten ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);
Galt /der; -[e]s (südd., Schweiz.)/
(bò cái, dê cái ) thời kỳ chưa sản sinh ra sữa hoặc thời kỳ bị mất sữa;