TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

galt

impf của gelten.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ gelten ở thì Präteritum- Indikativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ chưa sản sinh ra sữa hoặc thời kỳ bị mất sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

galt

galt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das galt in besonderem Maße für die mittlerweile in Deutschland verbotenen Stoffe DDT und PCB, die in ständig steigenden Konzentrationen innerhalb einer Nahrungskette weitergegeben wurden (Bild 1).

Điều ấy có giá trị đặc biệt với các chất hiện nay đã bị cấm ở Đức là DDT và PCB (biphenyl đa chlor); các chất này lưu chuyển trong một chuỗi thức ăn với nồng độ ngày càng tăng thêm (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

galt /(Adj.) (bayr., österr., Schweiz.)/

(bò, cừu, dê ) không có sữa; bị mất sữa (tạm thời);

galt /[galt]/

động từ gelten ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 số ít);

Galt /der; -[e]s (südd., Schweiz.)/

(bò cái, dê cái ) thời kỳ chưa sản sinh ra sữa hoặc thời kỳ bị mất sữa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

galt

impf của gelten.