TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gamasche

ghệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ghệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáp chân hay xà cạp che ống chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng quấn ống chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gamasche

gaiter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gaiter spat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gamasche

Gamasche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gamasche

guêtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gamasche /[ga'majd], die; -n (meist PL)/

ông ghệt; giáp chân hay xà cạp che ống chân;

Gamasche /[ga'majd], die; -n (meist PL)/

băng quấn ống chân (Wickel gamasche);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gamasche /f =; -n/

ống] ghệt; Gamasche n haben [kriegen] (uor D) sợ sệt, sợi hãi, sợ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gamasche /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Gamasche

[EN] gaiter spat

[FR] guêtre

Từ điển Polymer Anh-Đức

gaiter

Gamasche (Schutzkleidung: Bein/Fuß bis zum Knie)