Việt
ghệt
ông ghệt
giáp chân hay xà cạp che ống chân
băng quấn ống chân
Anh
gaiter
gaiter spat
Đức
Gamasche
Pháp
guêtre
Gamasche /[ga'majd], die; -n (meist PL)/
ông ghệt; giáp chân hay xà cạp che ống chân;
băng quấn ống chân (Wickel gamasche);
Gamasche /f =; -n/
ống] ghệt; Gamasche n haben [kriegen] (uor D) sợ sệt, sợi hãi, sợ.
Gamasche /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Gamasche
[EN] gaiter spat
[FR] guêtre
Gamasche (Schutzkleidung: Bein/Fuß bis zum Knie)