Gangschaltung /f/ÔTÔ/
[EN] gear lever (Anh), gear shift (Mỹ)
[VI] tay gạt sang số
Gangschaltung /f/CT_MÁY/
[EN] speed-changing device, speed-changing mechanism
[VI] dụng cụ thay đổi tốc độ, cơ cấu thay đổi tốc độ
Gangschaltung /f/CƠ/
[EN] gear lever (Anh), gear shift (Mỹ)
[VI] cần gạt sang số