Việt
sự trang trí
sự trang hoàng
món ăn được trang trí
vật liệu dùng để trang trí
Đức
Garnierung
Garnierung /die; -, -en/
sự trang trí; sự trang hoàng;
món ăn được trang trí; vật liệu (rau, củ tỉa hoa, kem v v ) dùng để trang trí;