TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garnierung

sự trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trang hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

món ăn được trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật liệu dùng để trang trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

garnierung

Garnierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Garnierung /die; -, -en/

sự trang trí; sự trang hoàng;

Garnierung /die; -, -en/

món ăn được trang trí; vật liệu (rau, củ tỉa hoa, kem v v ) dùng để trang trí;