Việt
đội trú phòng
bộ đội phòng vệ
đồn trại
đồn binh.
trại của quân đồn trú
đơn vị đồn trú
lực lượng đồn trú
Đức
Garnison
Garnison /Ịgarni'zo:nJ, die; -, -en/
trại của quân đồn trú;
đơn vị đồn trú; lực lượng đồn trú;
Garnison /f =, -en/
đội trú phòng, bộ đội phòng vệ, đồn trại, đồn binh.