TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gartenerdbeere

cây dâu tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây dâu tây trồng trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả dâu tây trồng trong vườn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gartenerdbeere

garden strawberry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gartenerdbeere

Gartenerdbeere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gartenerdbeere

fraisier à gros fruits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gartenerdbeere /die/

cây dâu tây trồng trong vườn;

Gartenerdbeere /die/

quả dâu tây trồng trong vườn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gartenerdbeere /f =, -n/

cây dâu tây (Fragaria moschata Duch); Garten

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gartenerdbeere /SCIENCE/

[DE] Gartenerdbeere

[EN] garden strawberry

[FR] fraisier à gros fruits