Việt
làm vưòn
nghệ thuật trang trí công viên và-vườn hoa
Đức
Gartenkunst
Gartenkunst /die/
nghệ thuật trang trí công viên và-vườn hoa;
Gartenkunst /f =, -ktinste/
nghề, môn, khoa] làm vưòn; -