Việt
bình chủa khí
bình ga
bình khí
bình chứa khí
bình gas
Anh
gas holder
Đức
Gasbehälter
Gasbehalter
Gasbehälter /der/
bình chứa khí; bình gas;
Gasbehälter /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas holder
[VI] bình khí
Gasbehalter /m -s, =/
bình chủa khí, bình ga;