Việt
động cơ chạy gas
động cơ ga
động cơ xăng
động cơ chạy bằng gas
Anh
gas engine
gasoline engine
petrol engine
gas fuelled engine
Đức
Gasmotor
Gasmaschine
Pháp
moteur à gaz
Gasmotor /der/
động cơ chạy bằng gas;
Gasmotor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gasmotor
[EN] gas engine
[FR] moteur à gaz
Gasmaschine,Gasmotor /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gasmaschine; Gasmotor
[EN] gas engine; gas fuelled engine
Gasmotor /m/CT_MÁY/
[VI] động cơ ga
Gasmotor /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas engine (Mỹ), gasoline engine (Mỹ), petrol engine (Anh)
[VI] động cơ xăng; động cơ ga
[VI] động cơ chạy gas