Việt
sự thấm nitơ dạng khí
Anh
gas nitriding
Đức
Gasnitrieren
Pháp
nitruration gazeuse
nitruration par un gaz
Gasnitrieren /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas nitriding
[VI] sự thấm nitơ dạng khí
Gasnitrieren /INDUSTRY-METAL/
[DE] Gasnitrieren
[FR] nitruration gazeuse
[FR] nitruration par un gaz