Việt
Giảng viên thỉnh giảng
phó giáo sư môi giảng .
giáo sư thỉnh giảng
Anh
visiting lecturer/professor
Đức
Gastdozent
Pháp
Conférencier invité
Gastdozent /der (Hochschulw.)/
giáo sư thỉnh giảng;
Gastdozent /m -en, -en/
ngưòi] phó giáo sư môi giảng (thình giảng).
[DE] Gastdozent
[EN] visiting lecturer/professor
[FR] Conférencier invité
[VI] Giảng viên thỉnh giảng