gastro /gen (Adj.) (Med.)/
do dạ dày;
Gastro /no.mie [-no'mi:], die; -/
ngành nhà hằng;
quán ăn;
ngành kinh doanh ẩm thực (Gaststättengewerbe);
Gastro /no.mie [-no'mi:], die; -/
nghệ thuật nấu ăn ngon (feine Kochkunst);
Gastro /sko.pie [-sko'pi:], die; -, -n (Med.)/
sự soi dạ dày;